Có 2 kết quả:
天衣无缝 tiān yī wú fèng ㄊㄧㄢ ㄧ ㄨˊ ㄈㄥˋ • 天衣無縫 tiān yī wú fèng ㄊㄧㄢ ㄧ ㄨˊ ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. seamless heavenly clothes (idiom)
(2) fig. flawless
(2) fig. flawless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. seamless heavenly clothes (idiom)
(2) fig. flawless
(2) fig. flawless
Bình luận 0